Characters remaining: 500/500
Translation

bầu trời

Academic
Friendly

Từ "bầu trời" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mình sẽ giải thích cho bạn từng nghĩa một cách dễ hiểu nhé!

Những lưu ý khi sử dụng từ "bầu trời":
  • Biến thể: Từ "bầu trời" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng từ "trời" đơn giản để chỉ không gian trên đầu không cần "bầu". dụ: "Trời hôm nay đẹp quá!"
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống có thể "trời", "không gian", nhưng không hoàn toàn thay thế được "bầu trời" trong mọi ngữ cảnh.
  • Từ liên quan: Các từ như "mây", "nắng", "mưa" có thể liên quan đến bầu trời khi mô tả các hiện tượng khí tượng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "bầu trời" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh hoặc biểu tượng cho cảm xúc. dụ: "Trong tâm hồn tôi, bầu trời đang u ám." (Ngụ ý tâm trạng buồn )
  • Bạn cũng có thể thấy cụm từ "bầu trời tự do" để chỉ một không gian không bị giới hạn, tự do trong tư tưởng hành động.
  1. dt. 1. Khoảng không gian trên đầu ta: Bầu trời xanh thắm 2. Lĩnh vực rộng: Phải sáng tỏ hơn nữa trong bầu trời văn nghệ (PhVĐồng).

Comments and discussion on the word "bầu trời"